Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng từ 3.000.000 VNĐ
Hỗ trợ 24/7
Ngay cả ngoài giờ làm việc
Liên hệ tư vấn Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).3977.8269 / 0906.988.447
Email: sales@lidinco.com
Liên hệ tư vấn Bắc Ninh, Hà Nội
Điện thoại: (0222).730.0180
Email: bn@lidinco.com
Safety Sheet x1, CD x1 (User manual), Power cord x1, LCR-06B x1
Tần số đo: DC, 10Hz 2 0 MHz; 6 Digits, 0.0007%
Điện trở đầu ra: 25 Ω / 100 Ω SELECTABLE
Độ chính xác cơ bản: ±0.08%
Tốc độ đo: MAX: 25ms(>10kHz), FAST: 50ms(>20Hz), MEDIUM: 100ms, SLOW: 300ms, SLOW2: 600ms
Cấp đo tín hiệu:
AC Voltage: 10mV ~ 2Vrms (FREQ.1MHz), 10mV ~ 1Vrms (FREQ. > 1MHz or FRE Q. 1MHz and RO=25 Ω
AC Current: 100μA ~ 20mArms (RO=100 Ω ), 200 μ A ~ 40mArms (RO=25Ω)
DCR Voltage: 1Vdc (40mA max.)
Thông số đo: Maximum four parameters can be measured and displayed at the same time Impedance (Z), Inductance (Ls / Lp), Capacitance (Cs / Cp), AC Resistance (Rs / Rp), Quality Factor ( Q)Q), Dissipation Factor (D), Admittance (Y), Conductance (G), Reactance (X), Phase Angle (θd / θr),
Susceptance (B), DC Resistance (Rdc)
Chức năng khác:
Correction: Open/Short/HF Load/Load
V/I Monitor: Vac, Iac, Vdc, Idc
Comparator: Value,Δ , Δ %
Buzzer: OFF, Pass, Fail
Average: 1 to 64
Màn hình: 7″ LCD color display (800×480)
Nguồn: AC 100V~240V, 50/60Hz; Consumption: 65VA (max.)
Kích thước và cân nặng: 346 (W) X 145 (H) X 335 (D)mm; Approx. 3.3kg