Giới thiệu rơle đo kỹ thuật số Tsuruga 481D
■ Hiển thị tỷ lệ đầy đủ: +200 đến +1999 (cài đặt tùy chọn)
■ Hàm bù biến thiên (-1000 đến +1000)
■ 3 loại chuỗi đầu ra dữ liệu BCD
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng từ 3.000.000 VNĐ
Hỗ trợ 24/7
Ngay cả ngoài giờ làm việc
Liên hệ tư vấn Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).3977.8269 / 0906.988.447
Email: sales@lidinco.com
Liên hệ tư vấn Bắc Ninh, Hà Nội
Điện thoại: (0222).730.0180
Email: bn@lidinco.com
■ Hiển thị tỷ lệ đầy đủ: +200 đến +1999 (cài đặt tùy chọn)
■ Hàm bù biến thiên (-1000 đến +1000)
■ 3 loại chuỗi đầu ra dữ liệu BCD
Màn hình: Đèn LED màu đỏ hoặc xanh lục từ 0 đến 1999 (chiều cao ký tự 14,2 mm) với chức năng loại bỏ số 0.
Chức năng chia tỷ lệ: Hiển thị tỷ lệ đầy đủ +200 đến +1999, Hiển thị offset -1000 đến +1000.
Dấu thập phân: Tùy chọn (cài đặt phía trước hoặc điều khiển bên ngoài)
Hiển thị ngoài phạm vi: Nhấp nháy với “0”
Chức năng giữ: Giữ dữ liệu đo. (không cách ly)
Độ phân giải: 1/2000
Tốc độ lấy mẫu: 2,5 lần/s cố định hoặc 2,5 đến 0,2 lần/s thay đổi.
Cấu hình đầu vào: Đầu vào đơn, đầu vào nổi.
Chịu được điện áp:
Giữa thiết bị đầu cuối đầu vào và vỏ bên ngoài: AC 1500 V trong 1 phút.
Giữa thiết bị đầu cuối nguồn và vỏ bên ngoài: AC 1500 V trong 1 phút.
Giữa cực nguồn và cực đầu vào: AC 1500 V trong 1 phút.
Điện trở cách điện: DC 500 V, Hơn 100 MΩ
Nguồn điện: AC 100 V (90 đến 132 V)
AC 200V (180 đến 250V)
DC 24V (24V ± 10%)
Điện năng tiêu thụ: Nguồn điện xoay chiều… 3 VA,
Nguồn điện DC… 60 mA
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 70°C
Trọng lượng: Nguồn điện AC…Xấp xỉ. 300 g, nguồn điện DC…Xấp xỉ. 200 g