Các ứng dụng của bộ cấp nguồn AC lập trình TH7110
– Động cơ và biến áp
– Thiết kế các loại thiết bị điện
– Cấp năng liệu cho các thiết bị chiếu sáng
– Quân sự hàng không vũ trụ
– Mạng giao tiếp
– Thiết bị nghe nhìn
– Thiết bị giám sát, quan trắc
– Mô phỏng nguồn năng lượng đến từ các quốc gia khác nhau
– Thiết bị tương thích điện từ trường
Các điểm nổi bật của bộ cấp nguồn AC lập trình TH7110
– Công suất đầu ra: 1000W
– Điện áp đầu ra: 0 ~ 300V
– Tần số đầu ra: 45.Hz đến 500Hz
– Thiết kế ngõ ra tuyến tính
– Màn hình hiển thị rõ đẹp: 24 bit-màu, 480×272 LCD
– Hỗ trợ hai ngôn ngữ tiếng Trung và Anh
– Sử dụng linh hoạt và thuận tiện với bàn phím số và núm điều chỉnh
– Điều chỉnh tự động đầu ra thủ công hoặc lập trình, chức năng điều chỉnh thời gian cấp điện ra, chức năng dimming output, chức năng surge và notch
– Chức năng xuất ngõ ra ở bảng điều khiển mặt trước và mặt sau
– Boot hold function
– Chức năng lưu trữ kết quả và thông số đo
– Hỗ trợ cập nhật firmware thông qua USB
– Nhiều chức năng bảo vệ: cài đặt thông số bảo vệ dòng điện (HI-A), bảo vệ quá áp (OVP), bảo vệ điện áp thấp (LVP), chức năng bảo vệ quá dòng (OCP), bảo vệ quá công suất (OPP), bảo vệ quá nhiệt (OTP)
– Số lượng quạt tản nhiệt lớn để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định
– Chức năng điều khiển từ xa
– Dung lượng bộ nhớ: 50 nhóm thủ công, 50 nhóm lập trình (9 bước/nhóm)
Technical Parameter
Model | TH7110 | |||
Output Parameters | ||||
Rated Power | 1000W | |||
Output Voltage | 0~300V | |||
Output Frequency | 45.0Hz~500Hz | |||
Maximum Current (RMS) | 0-150V | 8.4A | ||
0-300V | 4.2A | |||
MaximumCurrent (Peak) | 0-150V | 33.6A | ||
0-300V | 16.8A | |||
Total Harmonic Distortion (THD | at 45.0 ~ 500Hz, ≤ 0.5% (resistive load) | |||
Commonparameters | Phase | 1Ø/2W | ||
Crest Factor | ≥4 | |||
Linearity Adjustment Rate | 0.1%±10% | |||
Load Regulation | 0.5%(resistive load) | |||
Response Time | <100uS | |||
Setting Parameters | ||||
Voltage | ~ 300V | Resolution | 0.1V | |
Frequency | 45.0Hz ~ 500Hz | <100Hz: 0.1Hz ; ≥100Hz: 1Hz | ||
Initial / Final Phase Angle | ~ 359° | 1° | ||
Measurement Parameters | ||||
Voltage | ~ 300V | Resolution | 0.1V | |
Frequency | 45.0Hz ~ 500Hz | <100Hz: 0.1Hz ; ≥100Hz: 1Hz | ||
Current | 0-150V | 0.000 ~ 8.400A | ||
0-300V | 0.000 ~ 4.200A | |||
Resolution | 0.001A | |||
Accuracy | ±0.5%+5 digits | |||
Peak Current | 0-150V | 0.00 ~ 33.60A | ||
0-300V | 0.00 ~ 16.80A | |||
Resolution | 0.01A | |||
Accuracy | ±5%+2 digits | |||
Power | Range | ~ 1000W | ||
Resolution | 0.1W | |||
Accuracy | ±0.6%+5 digits | |||
Power Factor | 0.001-1.000 | Resolution | 0.001 |
Thông số kỹ thuật: X