Giới thiệu máy đo quang phổ Everfine HAAS-3000/2000
Máy quang phổ mảng có độ chính xác cao HAAS-3000/2000 cung cấp các thông số trắc quang, đo màu và đo phóng xạ khác nhau theo yêu cầu của tiêu chuẩn CIE.
Các thông số đo là quang thông (có hình cầu tích hợp), phân bố công suất quang phổ tương đối, tọa độ màu, CCT (nhiệt độ màu tương quan), CRI (chỉ số hoàn màu), SDCM (độ lệch chuẩn của phối màu), độ tinh khiết của màu, bước sóng cực đại, bước sóng vượt trội , vân vân.
Đặc điểm nổi bật
- 1. Vô số giải thưởng và danh hiệu
“Thành tựu nghiên cứu của Chương trình công nghệ cao quốc gia (chương trình 863), “Được cấp bằng sáng chế của Hoa Kỳ (số: US 7.978.324 B2)”, “Giải thưởng bằng sáng chế xuất sắc của Trung Quốc”, “Sản phẩm đổi mới độc lập”, “Sản phẩm mới và chìa khóa quốc gia”, v.v. - 2. Kiểm soát ánh sáng đi lạc đáng chú ý
Nhờ có bộ dò làm mát TC cấp khoa học và cách tử có độ chính xác cao phù hợp, đồng thời sử dụng công nghệ BWCT với công nghệ hiệu chỉnh ánh sáng lạc NIST đã được sửa đổi, nên ánh sáng lạc đạt đến mức cực kỳ lớn là 5.0E-05. - 3. Dải động tuyến tính rộng
Dải động tuyến tính rộng của HAAS-3000/2000 được mở rộng hơn nữa nhờ kết hợp quang học nghiêm ngặt và công nghệ được cấp bằng sáng chế của EVERFINE SBCT. - 4. Tốc độ đo nhanh
Các chức năng đo HAAS-2000/3000 bao gồm nhưng không giới hạn ở các đặc tính quang học ở trạng thái không đổi. Các đặc tính quang học nhất thời có thể dễ dàng được ghi lại thông qua chức năng kích hoạt đồng bộ ngay cả khi xung nhất thời nhỏ hơn micro giây. - 5. Độ chính xác cao
Thiết bị được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có độ chính xác cao. Thông qua thiết kế cải tiến của CCD mảng làm mát TE và cách tử quang chính xác, cùng với hệ thống quang học và mạch điện tử chính xác, thiết bị mang lại độ phân giải cao, độ nhạy cao và SNR cao. - 6. Độ lặp lại và ổn định cao
Độ lặp lại và độ ổn định của phép đo cực cao đạt được nhờ công nghệ làm mát TC kiểm soát ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường đến mức ±0,05 ° C và không có cơ chế quét cơ học. - 7. Độ nhạy cao
Bộ dò mảng làm mát HAMAMATSU TE và cách tử có độ chính xác cao được thiết kế bởi EVERFINE giúp độ nhạy của thiết bị lên tới 0,01mcd, thuộc mức hàng đầu thế giới.
Thông số kỹ thuật
Model Specifications | HAAS-3000-VIS | HAAS-2000-UV | HAAS-2000-VIS | HAAS-2000-IR1 | HAAS-2000-IR2 |
Wavelength Range | 380 – 780 nm | 200 – 400 nm | 380 – 780 nm | 780 – 1650 nm | 1600 – 2550 |
FWHM | 2.0 nm | 1.0 nm | 2.0 nm | 9.0 nm | 15.0 nm |
Wavelength Accuracy | ±0.2 nm | ±0.1 nm | ±0.3 nm | ±0.5 nm | ±3 nm |
Chromaticity Coordinates Accuracy | ±0.0015 (standard light source) | ±0.0015 (standard light source) | |||
Color Coordinates Repeatability | ±0.0003 (standard light source) ±0.00015x ±0.0002y (blue Light LED) | ±0.0003 (standard light source) ±0.00015x ±0.0002y (blue Light LED) | |||
CCT | 1000 – 100000K | 1000 – 100000K | |||
Stray Light | ≤5E-5 | ≤1E-3 | ≤5E-5 | ≤1E-3 | ≤1E-3 |
Measurement Integration Time | 9 ms – 60 s | 9 ms – 60 s | 9 ms – 60 s | 20 ms – 10 s | 20 ms – 10 s |