• Large display with 6000 counts and Backlight
• True-RMS
• MIN/MAX function
• Rugged and reliable
• Clamp sensor mode
• IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng từ 3.000.000 VNĐ
Hỗ trợ 24/7
Ngay cả ngoài giờ làm việc
Liên hệ tư vấn Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).3977.8269 / 0906.988.447
Email: sales@lidinco.com
Liên hệ tư vấn Bắc Ninh, Hà Nội
Điện thoại: (0222).730.0180
Email: bn@lidinco.com
• Large display with 6000 counts and Backlight
• True-RMS
• MIN/MAX function
• Rugged and reliable
• Clamp sensor mode
• IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
Wing-type holder
7066A (Test leads)
R03 × 2, Instruction manual
DCV: 6.000/60.00/600.0/1000V (auto range)
±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V)
±0.8%rdg ±3dgt (1000V)
DC mV: 600.0mV
±1.5%rdg ±3dgt
DC đèn sensor: 60.00/200.0A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt + Sensor accuracy
ACV : 6.000/60.00/600.0/1000V (auto range)
±1.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (6/60/600V)
±1.3%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (1000V)
AC mV: 600.0mV
±2.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz]
AC đèn sensor: 60.00/200.0A (auto range)
±2.0%rdg ±3dgt + Sensor accuracy [40 – 500Hz]
DCA: 6.000/10.00A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt
ACA: 6.000/10.00A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt[45 – 500Hz]
Điện trở: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range)
±0.5%rdg ±4dgt (600Ω),
±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ)
±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ)
Âm báo thông mạch: 600Ω (Buzzer sounds below 90Ω)
Kiểm tra đi-ốt: Open-loop voltage: < 3.0V
Tụ điện: 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF
±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF)
±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF)
Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt
Nguồn điện: R03 (1.5V) × 2
Kích thước:155(L) × 75(W) × 40(D)mm
Khối lượng: 250g