Giới thiệu máy đo độ bóng bề mặt Insize SPM-4000
– Đầu dò không trượt.
– Hàng trăm thông số có thể được đánh giá, chẳng hạn như biên dạng nhám, biên dạng gợn sóng, biên dạng sơ cấp, v.v.
– Cung cấp đi kèm phần mềm để đo lường và xuất dữ liệu.
Cart
Subtotal: 1.463.695.000đ
Subtotal: 1.463.695.000đ
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng từ 3.000.000 VNĐ
Hỗ trợ 24/7
Ngay cả ngoài giờ làm việc
Liên hệ tư vấn Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).3977.8269 / 0906.988.447
Email: sales@lidinco.com
Liên hệ tư vấn Bắc Ninh, Hà Nội
Điện thoại: (0222).730.0180
Email: bn@lidinco.com
– Đầu dò không trượt.
– Hàng trăm thông số có thể được đánh giá, chẳng hạn như biên dạng nhám, biên dạng gợn sóng, biên dạng sơ cấp, v.v.
– Cung cấp đi kèm phần mềm để đo lường và xuất dữ liệu.
Độ nhám: Ra, Rp, Rv, Rz, Rz (JIS), R3z, Rz (DIN), Rzj, Rmax, Rc, Rt, Rq, Rsk, Rku, Rsm, Rs, R△q, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, Rmr.
Độ gợn sóng: Wa, Wt, Wp, Wv, Wz, Wq, Wsm, Wsk, Wku, Wmr.
Tham số đo biên dạng sơ cấp: Pa, Pt, Pp, Pv, Pz, Pq, Psm, Psk, Pku, Pmr.
Dải đo trục X: 100 mm
Độ phân giải trục X: 0.2 µm
Độ thẳng trục X: 0.5 µm/100 mm
Tốc độ di chuyển trục X: 0.1~10 mm/s
Dải đo trục Z: ±420 µm
Độ phân giải trục Z: 0.001 µm
Độ chính xác tuyến tính trục Z: ≤±(7 nm+3.5%)
Tốc độ di chuyển trục Z: 0.5~10 mm/s
Độ lặp lại trục Z: 1σ≤2 nm
Bán kính/góc của đầu cảm ứng: 5 µm/90°
Chiều dài cut-off: 0.025/0.08/0.25/0.8/2.5/8 mm
Số lần cut-off: 2-7
Đơn vị đo: µm
Động cơ truyền động: Mô tơ
Hành trình của trục Z: 320 mm
Kích thước (D x R x C): 1200 x 700 x 1780 mm
Nguồn cấp: 220±5% V, 50 Hz
Trọng lượng: 320 kg