Giới thiệu hạt mài silicon carbide
Hạt mài silicon carbide đen là loại hạt mài phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực mài và đánh bóng cơ khí. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật như độ cứng cao, giá thành rẻ, độ bền hạt cao nên có thể dùng đánh bóng hầu hết các loại vật liệu từ cứng đến mềm nên silicon carbide là loại hạt mài được xem là phổ biến nhất hiện nay
Silicon cacbua do chuyên thiết bị cung cấp được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ với chất lượng cao cho khả năng cắt tuyệt vời trên các vật liệu như cẩm thạch, sứ và cacbua, đến nhôm, đồng, đồng thau, gang, nhựa, thủy tinh và thạch anh
Sản phẩm có sẵn ở nhiều kích thước khác nhau. Vui lòng xem qua bảng thông số bên dưới để chọn loại sản phẩm phù hợp.
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Grit/ Size | Microns (Median) | Inches/mm (avg.) |
---|---|---|---|---|
12 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 12 | 1600 | 0.063/1.600 |
16 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 16 | 1092 | 0.043/1.092 |
20 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 20 | 940 | 0.037/0.939 |
24 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 24 | 686 | 0.027/0.685 |
30 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 30 | 559 | 0.022/0.558 |
36 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 36 | 483 | 0.019/0.482 |
46 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 46 | 356 | 0.014/0.355 |
54 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 54 | 305 | 0.012/0.304 |
60 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 60 | 254 | 0.010/0.254 |
70 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 70 | 203 | 0.008/0.203 |
80 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 80 | 165 | 0.0065/0.165 |
90 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 90 | 145 | 0.0057/0.144 |
100 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 100 | 122 | 0.0048/0.121 |
120 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 120 | 102 | 0.0040/0.101 |
150 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 150 | 89 | 0.0035/0.088 |
180 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 180 | 76 | 0.0030/0.076 |
220 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 220 | 63 | 0.0025/0.063 |
240 Black Silicon Carbide | Black Silicon Carbide | 240 | 50 | 0.0020/0.050 |