Peak, peak-to-average ratio, average power, rise time, fall time, and pulse width measurements
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Thanh toán đơn giản
Phương thức thanh toán đa dạng
Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng từ 3.000.000 VNĐ
Hỗ trợ 24/7
Ngay cả ngoài giờ làm việc
Liên hệ tư vấn Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028).3977.8269 / 0906.988.447
Email: sales@lidinco.com
Liên hệ tư vấn Bắc Ninh, Hà Nội
Điện thoại: (0222).730.0180
Email: bn@lidinco.com
Peak, peak-to-average ratio, average power, rise time, fall time, and pulse width measurements
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 100 mẫu/giây, lấy mẫu liên tục
Video bandwidth: ≥ 30 MHz
Rise time và fall time: < 13 ns (đối với tần số ≥ 500 MHz) 2
Độ rộng xung tối thiểu: 50 ns 3
Dynamic range:
–35 dBm đến +20 dBm (> 500 MHz)
–30 dBm đến +20 dBm (50 đến 500 MHz)
Dải timebase: 2 ns đến 100 msec/div
Độ chính xác: ± 10 ppm
Dải đo: –20 đến +20 dBm
Độ phân giải: 0.1 dB