Giới thiệu máy bắn vít tự động Sudong SD-A Series (loại tiêu chuẩn)
Tua vít điện tự động
Động cơ không chổi than, đầu ra mô-men xoắn ổn định hơn
Thích hợp sử dụng trong môi trường làm việc không bụi bẩn, có độ ổn định cao và vận hành đơn giản
Sử dụng công tắc không tiếp xúc, không cần thay thế vật tư tiêu hao, tuổi thọ cao
Đặc điểm nổi bật
1. Tua vít điện hoàn toàn tự động. Khi vít bị khóa theo mô-men xoắn đã đặt, ly hợp sẽ tự động thoát ra và động cơ sẽ tự động cắt nguồn và phanh kịp thời để dừng tuốc nơ vít điện.
2. Không có động cơ chổi than, mô-men xoắn đầu ra ổn định hơn, thích hợp sử dụng trong môi trường làm việc không có bụi, độ ổn định cao, thao tác đơn giản, tuốc nơ vít có thể sử dụng lâu dài.
3. Sử dụng công tắc không tiếp xúc, không cần thay thế vật tư tiêu hao, tuổi thọ cao.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Phạm vi đo | Tốc độ không tải (r.p.m) | Dòng điện đầu vào | Trọng lượng (g) | Đường kính vít | ||
kgf.cm | N.cm | HI | LO | ||||
SD-2000L | 0.1 – 1.5 | 0.01 – 0.15 | 1000 | 800 | 30V | 330 | M 1.0 – M 1.7 |
SD-3000L | 0.2 – 3.5 | 0.02 – 0.34 | M 1.2 – M 2.5 | ||||
SD-4000L | 0.3 – 6.5 | 0.03 – 0.63 | M 1.4 – M 2.6 | ||||
SD-4500L | 1 – 10 | 0.1 – 1 | 430 | M 1.4 – M 3.0 | |||
SD-4500LF | 2000 | 1600 | |||||
SD-5000L | 2 – 12 | 0.2 – 1.18 | 1000 | 800 | M 1.6 – M 3.0 | ||
SD-5000LF | 2000 | 1600 | |||||
SD-5500L | 3 – 19 | 0.29 – 1.86 | 1000 | 800 | M 2.3 – M 3.5 | ||
SD-6000L | 5 – 25 | 0.5 – 2.45 | 640 | M 2.6 – M 4.0 | |||
SD-6000LF | 5 – 23 | 0.5 – 2.25 | 2000 | 1600 | |||
SD-6200L | 10 – 30 | 0.98 – 2.94 | 1000 | 800 | M 2.6 – M 4.5 | ||
SD-6300L | 10 – 35 | 0.98 – 3.43 | 650 | 450 | M 3.0 – M 5.0 | ||
SD-7000L | 15 – 45 | 1.47 – 4.41 | M 3.5 – M 5.5 | ||||
SD-7300L | 20 -50 | 1.96 – 4.9 | 1000 | – | M 4.0 – M 6.0 |